Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tan vỡ
|
động từ
(cái trừu tượng) tan ra không còn gì
cõi lòng tan vỡ
Từ điển Việt - Pháp
tan vỡ
|
tomber à l'eau ; échouer
espoir qui tombe à l'eau
complot qui échoue