Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
từ giã
|
động từ
chia tay để đi xa
người anh cả từ giã gia đình đi làm xa
Từ điển Việt - Pháp
từ giã
|
quitter; prendre congé.
quitter ses amis pour un voyage de tourisme.