Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tục tĩu
|
tính từ
tục lộ liễu, trắng trợn
lời lẽ tục tĩu; hình ảnh tục tĩu
Từ điển Việt - Pháp
tục tĩu
|
obcène; trivial ; ordurier ; poivré
paroles obcènes
récit poivré