Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tội lỗi
|
danh từ
tội mắc phải
sa vào con đường tội lỗi;
hối hận vì trót phạm tội lỗi
Từ điển Việt - Pháp
tội lỗi
|
faute.
(tôn giáo) péché.
coupable.
action coupable.