Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tọt
|
động từ
di chuyển nhanh, gọn vào nơi kín đáo
con chuột tọt vào hang
phụ từ
nhanh, đột ngột
bỏ tọt vào miệng
Từ điển Việt - Pháp
tọt
|
promtement; rondement.
courir promptement dans sa chambre.
entrer promptement; s'introduire rapidement; s'engager lestement.
souris qui s'introduit rapidement dans son trou.