Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tẹo
|
danh từ
lượng rất nhỏ
mỗi người nếm thử một tẹo gọi là
trạng từ
rất ít; rất nhỏ
bé tẹo
Từ điển Việt - Pháp
tẹo
|
un tout petit peu.
un tout petit peu de sel
attendez un tout petit peu.