Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tất cả
|
đại từ
toàn bộ, không trừ một cái gì
mua tất cả; tổng cộng tất cả là bao nhiêu?
Từ điển Việt - Pháp
tất cả
|
tout ; tous.
tout la ville
tous les élèves
tous se sont levés.
le tout ; la totalité.
j'achète le tout.