Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tất bật
|
tính từ
vội vã vì quá bận bịu
trông một lũ con nhỏ, tất bật suốt ngày
Từ điển Việt - Pháp
tất bật
|
s'agiter fiévreusement.
à cause d'un mariage, tous les membres de la famille s'agitant fiévreusement.