Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tương đối
|
tính từ
ở mức nào đó so với cái cùng loại
bài văn tương đối súc tích;
kết quả tương đối cao
mức độ mong muốn, tạm hài lòng
cuộc sống tương đối ổn định;
hình thức tương đối vừa mắt
Từ điển Việt - Pháp
tương đối
|
relatif.
valeur relative
(toán học; vật lý học) mouvement relatif.
(khẩu ngữ) assez bon; acceptable.
santé assez bonne
relativemet ; comparativement
un livre relativement rare
ce n'est bon que comparativement.
relativité
(triết học) relativisme ; (vật lí học) théorie de la relativité