Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tôn kính
|
động từ
rất đáng kính trọng
tôn kính, hiếu thảo với cha mẹ;
tôn kính người lớn tuổi
Từ điển Việt - Pháp
tôn kính
|
honorer; vénérer; avoir de la déférence pour.
déférent.
attitude déférente.