Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tín dụng
|
danh từ
cho vay và gửi tiền, vật tư, hàng hoá
gửi tín dụng;
quỹ tín dụng
Từ điển Việt - Pháp
tín dụng
|
(kinh tế) crédit.
crédit foncier
crédit de banque
accréditif.