Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tích tụ
|
động từ
tập trung dần vào một nơi
hơi nước tích tụ thành mây;
nhiệt độc tích tụ lâu trong cơ thể người có thể gây tử vong
Từ điển Việt - Pháp
tích tụ
|
accumuler ; concentrer.
Tích tụ tư bản ( kinh tế)
concentrer de capitaux
(địa chất) alluvial
horizon alluvial