Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tìm tòi
|
động từ
bỏ nhiều công sức để thấy ra
tìm tòi, nghiên cứu khoa học;
quanh tường ra ý tìm tòi ngẩn ngơ (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
tìm tòi
|
rechercher ; faire des recherches ; se mettre à la recherche de
esprit chercheur.