Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tàng
|
tính từ
cũ kỹ vì dùng đã lâu
chiếc xe tàng
Từ điển Việt - Pháp
tàng
|
vieux ; usé.
une veste usée.
médiocre.
un roman médiocre
(redoublement ; sens atténué) assez vieux; usagé.
un pantalon usagé.