Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tàn phế
|
tính từ
bị thương tật đến mức hết khả năng lao động
trở nên tàn phế vì tai nạn
Từ điển Việt - Pháp
tàn phế
|
invalide.
invalider
l'accident a invalidé un enfant
invalidité