Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sẹo
|
danh từ
dấu vết còn lại trên da khi đã khỏi
vết mổ đã thành sẹo
mấu gỗ
ván có sẹo
lỗ thủng ở mũi trâu bò, để xỏ dây thừng vào điều khiển
bò đứt sẹo
Từ điển Việt - Pháp
sẹo
|
(y học) cicatrice.
(thực vật học) trace.
trace foliaire; phyllule.
noeud.
une planche de noeuds
visage couturé
trou pratiqué à la cloison nasale (des bovidés, pour y passer un crampon nasal).
crampon nasal (qu'on passe au mufle des bovidés pour les mener).