Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sạt
|
động từ
mất từng mảng lớn
kê lại đoạn đê bị sạt
bay vụt, gần như chạm vào
đạn bắn sạt đồn địch
kiệt quệ
sạt vốn
tính từ
tiếng phát ra như tiếng động chạm mạnh vào lá cây
Từ điển Việt - Pháp
sạt
|
arracher une partie; endommager une partie; écrêter.
l'artillerie a écrêté un rempart;
digue qui a été endommagée en partie.
perdre en grande partie.
perdre en grande partie son capital au commerce.
raser; frôler.
balle qui rase l'orelle;
voiture qui frôle le trottoir.