Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sãi
|
danh từ
người chuyên việc chèo đò
người đàn ông giữ chùa
con vua thì lại làm vua, con sãi ở chùa thì quét lá đa (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
sãi
|
passeur (d'un bac).
gardien de pagode
deux patrons font chavirer la barque.