Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
suy sụp
|
động từ
rất yếu, khó gượng nổi
sức khoẻ suy sụp
tính từ
trở nên lụn bại, mai một
làm ăn thua lỗ, gia đình suy sụp
Từ điển Việt - Pháp
suy sụp
|
péricliter; dépérir;
(thân mật) être fichu.
entreprise qui périclite
santé qui est fichue
s'effondre