Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
supinateur
|
tính từ giống đực
(giải phẫu) quay ngửa, ngửa
cơ ngửa
danh từ giống đực
(giải phẫu) cơ ngửa