Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sim
|
danh từ
cây cùng họ ổi, thân nhiều chất chát, quả chín màu tím đen, ngọt, ăn được
muốn ăn sim chín thì vào rừng sâu (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
sim
|
(thực vật học) myrte tomenteux
myrtacées.