Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sergent
|
danh từ giống đực
(quân sự) trung sĩ; đội
(kỹ thuật) như serre-joint
(sử học) chấp hành viên (của toà án)
(từ cũ, nghĩa cũ) cảnh sát