Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
se
|
động từ
hơi khô, gần khô
khăn phơi ra gió đã se
khô và hơi lạnh
tiết trời ngày xuân se lạnh
đau xót trong lòng
nhìn cảnh ấy ai lòng ai cũng se lại
Từ điển Việt - Pháp
se
|
presque sec; presque desséché.
plantes médicinales presque desséchées.
(thường se lạnh ) sec et froid (en parlant du temps).
se resserrer.
son cœur se resserre à la vue d'un spectacle pitoyable.