Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sautillement
|
danh từ giống đực
sự nhảy nhót
sự nhảy nhót của những con chim nhỏ
(nghĩa bóng) sự nhảy từ vấn đề sang vấn đề khác