Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sai khớp
|
tính từ
xương trệch đi
ông ấy bị ngã nên sai khớp
Từ điển Việt - Pháp
sai khớp
|
(y học) luxation; désarticulation; dislocation
luxer.