Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sabotage
|
danh từ giống đực
(kỹ thuật) sự bịt đầu (một cái cọc..)
(kỹ thuật) sự khoét, tà vẹt (để đặt đường ray)
sự phá hoại; sự phá ngầm
sự phá hoại ngầm một chính sách