Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
sabbatique
|
tính từ
xem sabbat 1
nghỉ ngày xaba
nghỉ dạy để nghiên cứu
phép nghỉ dạy để nghiên cứu (ở đại học)