Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sự nghiệp
|
danh từ
những việc làm có lợi ích lớn, lâu dài cho xã hội
sự nghiệp giải phóng dân tộc
các hoạt động có tính chất phục vụ riêng
gây dựng sự nghiệp
Từ điển Việt - Pháp
sự nghiệp
|
oeuvre.
une oeuvre grandiose.
services publics (ne faisant pas partie du secteur de production).