Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sức ép
|
danh từ
cưỡng ép tuân theo bằng sức mạnh
đế quốc gây sức ép kinh tế; thực phẩm tăng giá, sức ép dồn lên người tiêu dùng
Từ điển Việt - Pháp
sức ép
|
pression.
faire pression sur quelqu'un.
effect de souffle (d'une bombe).