Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sụt
|
động từ
vỡ ra và rơi thẳng xuống từng mảng
hầm lò bị sụt
giảm đến mức thấp hẳn
giá cả các mặt hàng sụt đột ngột
Từ điển Việt - Pháp
sụt
|
s'affaisser.
sol qui s'est affaissé
tomber.
tomber dans un trou-de-loup.
baisser; diminuer.
les prix ont baissé.