Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sồn sồn
|
tính từ
vội vã vẻ nóng nảy
mẹ giục con sồn sồn
không còn trẻ nhưng chưa già hẳn
(...) cô nói chuyện với mấy cô ngồi ăn cháo, trẻ có, sồn sồn có (Nguyễn Quang Sáng)
cơm nửa chín nửa sống
cho con ăn cơm sồn sồn, dễ bị đau bụng
Từ điển Việt - Pháp
sồn sồn
|
( xồn xồn ) véhémentement; fougueusement.
rouspéter véhémentement.
(địa phương) entre deux âges.