Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sống nhăn
|
động từ
chưa chết (ý mỉa mai)
nó vẫn sống nhăn ra đấy, có chết đâu
tính từ
chưa chín
cơm còn sống nhăn
Từ điển Việt - Pháp
sống nhăn
|
très mal cuit (en parlant du riz).
encore vivant.
le voilà encore vivant.