Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sấn
|
danh từ
phần thịt có nạc nằm trên mỡ ở lưng, mông và vai lợn
thịt sấn
động từ
xông thẳng tới; áp sát vào
(...) không một hôm nào bà Hai ở quán về mụ không sấn đến vạch thúng ra xem (Kim Lân)
tính từ
hành động bất chấp tất cả
nhanh tay cuốc sấn tới
Từ điển Việt - Pháp
sấn
|
se précipiter sur.
se précipiter sur quelqu'un pour le détrousser
tout de suite
faire tout de suite
non débité en pièces de différentes catégories; non paré (en parlant de la viande de porc).
viande non parée (de porc).