Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sảy
|
danh từ
như rôm
mùa hè, trẻ con dễ nổi sảy
động từ
dùng mẹt, nia hất nhẹ lên xuống nhiều lần cho bay hạt lép, rác bẩn
gặt về đập, sảy bõ công cấy cày (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
sảy
|
vanner.
vanner du paddy
vannure.
bourbouille; sudamina
petite étincelle engendre grand feu.