Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sảnh đường
|
danh từ
nhà của quan lớn ở, thời trước
dỡ đò lên trước sảnh đường, Khuyển, Ưng hai đứa nộp nàng dâng công (Truyện Kiều)
Từ điển Việt - Pháp
sảnh đường
|
(từ cũ, nghĩa cũ) như công đường
résidence des grands mandarins.