Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
công đường
|
danh từ
nơi làm việc của quan lại, thời phong kiến
truyền nhân chứng ra công đường
Từ điển Việt - Pháp
công đường
|
(từ cũ, nghĩa cũ) salle d'audience (d'un mandarin)