Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sút
|
động từ
đá mạnh quả bóng vào khung thành đối phương
sút bóng vào khung thành
giảm hơn so với trước
sau trận ốm, sức khoẻ ngày càng sút
rời ra, tuột ra
áo sút đường chỉ
Từ điển Việt - Pháp
sút
|
s'affaiblir; avoir une santé qui décline.
il n'est affaibli après la maladie.
baisser; faiblir; diminuer.
le prix des marchandises a baissé;
les forces ennemies ont fortement faibli.
(địa phương) glisser; s'échapper.
couteau qui glisse de la main.
se défaire; être défait.
veste qui a une couture défaite.
tirer (shooter) au but.