Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sùi
|
động từ
nổi bọt thành từng đám
cơm sôi sùi bọt; sùi bọt mép
có nhiều nốt nhỏ nổi trên bề mặt
mặt sùi trứng cá
Từ điển Việt - Pháp
sùi
|
être couvert de fongosités
se couvrir (d'écume).
se couvrir d'écume; écumer
fongueux.
plaie fongueuse.
(y học) végétations.
végétations adénoïdes.
dépenser sa salive
écumer ; baver