Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sót
|
động từ
còn rớt lại hoặc thiếu một phần nào đó
không để sót một ai; viết sót mấy chữ
Từ điển Việt - Pháp
sót
|
omettre; oublier.
omettre deux noms dans une liste.
rester.
il est resté deux brins de liseron d'eau dans le panier.
(sinh vật học, sinh lý học) relique.