Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sói
|
danh từ
chó sói
lũ sói rừng
cây nhỏ, hoa trắng như gạo, mùi thơm, dùng ướp chè
hoa hoè hoa suối (tục ngữ)
tính từ
hói
trán sói
Từ điển Việt - Pháp
sói
|
(động vật học) loup.
(thực vật học) (thường hoa sói ) chloranthe; chloranthus.
(địa phương) chauve.
avoir le crâne chauve.