Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sòng
|
danh từ
nơi chứa bạc; nơi gá bạc
sòng bạc
gàu sòng
tính từ
sòng phẳng; dứt khoát
ăn cho đều, tiêu cho sòng (tục ngữ)
Từ điển Việt - Pháp
sòng
|
(cũng nói sòng bạc ) tripot.
(từ cũ, nghĩa cũ) droit; équitable; net.
un homme droit.