Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
sâm nghiêm
|
tính từ
kính đáo, nghiêm túc
phòng vệ sâm nghiêm
Từ điển Việt - Pháp
sâm nghiêm
|
(từ cũ, nghĩa cũ) austère.
un monument austère.