Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rọc
|
động từ
đưa lưỡi sắt vào giữa đường gấp làm cho đứt rời ra
rọc phách bài thi; công anh rọc lá gói nem (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rọc
|
couper suivant un pli; détacher
couper un morceau d'étoffe suivant un pli
détacher le volant des copies d'examen
coupe-papier