Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rông
|
động từ
nước thuỷ triều dâng lên
nước sông rông
tính từ
kiểu viết chữ tròn và đậm nét
chữ rông
buông thả, không bó buộc, ngăn cản
lợn thả rông
Từ điển Việt - Pháp
rông
|
ronde
lettre ronde; ronde
monter (en parlant de la marée)
marée qui monte
çà et là
Chạy rông
courir cà et là; errer
laisser les bestiaux errer (çà et là); laisser divaguer les bestiaux