Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
riềng
|
danh từ
cây cùng họ gừng, thân ngầm hình củ, vị cay, dùng làm gia vị
cá kho riềng; đói ăn thịt chó nấu riềng (tục ngữ)
động từ
trách mắng nặng lời
nó bị bố riềng cho một trận
Từ điển Việt - Pháp
riềng
|
(thực vật học) galanga
(thông tục) engueuler
engueuler d'importance