Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
ranh giới
|
danh từ
đường phân giới giữa hai địa hạt liền nhau
cây cầu là ranh giới giữa hai quận
nơi phân biệt hai bộ phận
ranh giới giữa tốt và xấu
Từ điển Việt - Pháp
ranh giới
|
limite; frontière
les frontières entre des sciences et de la politique
frontières de la vie et de la mort