Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rực sáng
|
tính từ
rạng rỡ
tương lai rực sáng
Từ điển Việt - Pháp
rực sáng
|
resplendir.
lac qui resplendit sous le soleil.