Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rữa
|
tính từ
nát nhũn do thối hoặc quá chín
ong non ngứa nọc châm hoa rữa (Hồ Xuân Hương); ngồi buồn vén lá trông hoa, hoa tàn nhị rửa buồn da diết buồn (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
rữa
|
se décomposer.
cadavre qui c'est décomposé.