Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rộp
|
động từ
phồng lên
bỏng rộp da; mặt bàn gỗ rộp lên
danh từ
chét năm túm lúa gộp lại
năm rộp là một bó
Từ điển Việt - Pháp
rộp
|
(cũng như giộp) cloquer; se boursoufler
peinture qui cloque
(redoublement; sens atténué) cloquer légèrement