Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
rộn
|
động từ
âm thanh liên tiếp, sôi nổi
trong nhà rộn tiếng nói cười; tiếng gà gáy rộn
cảm xúc dâng mạnh mẽ
rộn niềm phấn khởi
Từ điển Việt - Pháp
rộn
|
s'agiter; s'affairer
s'affairer à faire ses bagages
avoir par-dessus la tête
avoir du travail par-dessus la tête